🌟 한글 학교 (한글 學校)
🌷 ㅎㄱㅎㄱ: Initial sound 한글 학교
-
ㅎㄱㅎㄱ (
흘금흘금
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, LIẾC LIẾC: Hình ảnh cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㅎㄱ (
흘깃흘깃
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC (NHÌN): Hình ảnh cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄱㅎㄱ (
흘긋흘긋
)
: 곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC: Hình ảnh cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㅎㄱ (
힐금힐금
)
: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보는 모양.
Phó từ
🌏 LIÊNG LIẾC: Vẻ đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén. -
ㅎㄱㅎㄱ (
한글 학교
)
: 광복 후에 글을 모르는 사람에게 한글을 가르치던 교육 기관.
None
🌏 TRƯỜNG HANGEUL: Cơ quan giáo dục đã từng dạy Hangeul cho những người không biết chữ sau giải phóng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15)